Đọc nhanh: 军事委员会 (quân sự uy viên hội). Ý nghĩa là: hội đồng quân sự.
军事委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội đồng quân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事委员会
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 招生 委员会
- ban tuyển sinh
- 大会 休会期间 , 一切 事项 由 常委会 处决
- giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 我 不太熟悉 董事会 的 成员
- Tôi không quen thuộc lắm với các thành viên trong ban giám đốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
会›
军›
员›
委›