Đọc nhanh: 军事力量 (quân sự lực lượng). Ý nghĩa là: lực lượng quân đội, Sức mạnh quân sự.
军事力量 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lực lượng quân đội
military force (s)
✪ 2. Sức mạnh quân sự
military strength
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事力量
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 做事 要 量力而行
- Làm việc phải lượng sức mà làm.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 任何 事 都 应 量力而行
- Mọi việc nên làm tùy theo sức mình.
- 军民团结 力量 大 无穷
- Quân dân đoàn kết thì sức mạnh vô hạn.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 我们 惧怕 敌人 强大 的 军事力量
- Chúng tôi sợ hãi sức mạnh quân sự mạnh mẽ của đối thủ.
- 那些 不 重要 的 事 可以 不管 它 , 我们 要 把 力量 用 在 刀刃 上
- Những việc không quan trọng đó có thể tạm gác lại, chúng ta nên dồn năng lượng vào những việc quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
力›
量›