Đọc nhanh: 军事工业 (quân sự công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp quân sự.
军事工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp quân sự
军事工业:在我国,主要是指主要为国防建设服务,直接为部队提供武器装备和其它军需物资的工业部门和工厂等军需单位。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事工业
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 军事演习 作业
- Hoạt động diễn tập quân sự.
- 事业 逐渐 发展
- Sự nghiệp dần dần phát triển.
- 他 从事 手工业 多年
- Anh ấy đã làm nghề thủ công nhiều năm.
- 她 想 进入 事业单位 工作
- Cô ấy muốn vào làm việc ở một cơ quan nhà nước.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
事›
军›
工›