Đọc nhanh: 军事拨款 (quân sự bát khoản). Ý nghĩa là: Kinh phí quân sự.
军事拨款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kinh phí quân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事拨款
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 他 在 恳求 拨款 修建 一所 新 学校
- Anh ta đang cầu xin được cấp tiền để xây dựng một trường học mới.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
拨›
款›