Đọc nhanh: 军事学院 (quân sự học viện). Ý nghĩa là: Học viện quân sự.
军事学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện quân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事学院
- 军事科学
- khoa học quân sự.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 人事 无常 , 我们 要 学会 珍惜 当下
- Sự đời vô thường, chúng ta phải học cách trân trọng hiện tại.
- 他 在 念 法学院
- Anh ấy học trường luật.
- 他 在 学校 发布 了 一个 启事
- Anh ấy đã phát một thông báo ở trường.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
学›
院›