Đọc nhanh: 军事学 (quân sự học). Ý nghĩa là: khoa học quân sự.
军事学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học quân sự
military science
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事学
- 军事科学
- khoa học quân sự.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 他 献身 于 科学事业
- Anh ấy hiến thân cho sự nghiệp khoa học.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 人事 无常 , 我们 要 学会 珍惜 当下
- Sự đời vô thường, chúng ta phải học cách trân trọng hiện tại.
- 他 在 武馆 负责 军事 事务
- Anh ấy phụ trách công việc quân sự ở võ quán.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
学›