Đọc nhanh: 军事化 (quân sự hoá). Ý nghĩa là: quân sự hóa, quân sự hoá.
军事化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quân sự hóa
militarization
✪ 2. quân sự hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事化
- 军事情报
- tình báo quân sự.
- 他 被 同事 边缘化 了
- Anh ấy bị đồng nghiệp cô lập rồi.
- 事物 总是 在 变化
- Sự vật luôn thay đổi.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
化›