Đọc nhanh: 军事实力 (quân sự thực lực). Ý nghĩa là: sức mạnh quân sự, Sức mạnh quân sự.
军事实力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sức mạnh quân sự
military power
✪ 2. Sức mạnh quân sự
military strength
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事实力
- 事实 总是 事实
- Sự thật luôn là sự thật.
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 虽然 他 竭力 阻止 这桩 婚姻 , 但 还是 成 了 事实
- Dù anh ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc hôn nhân này, nhưng nó vẫn trở thành sự thật.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
- 我们 惧怕 敌人 强大 的 军事力量
- Chúng tôi sợ hãi sức mạnh quân sự mạnh mẽ của đối thủ.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
力›
实›