尸位素餐 shīwèisùcān
volume volume

Từ hán việt: 【thi vị tố xan】

Đọc nhanh: 尸位素餐 (thi vị tố xan). Ý nghĩa là: ngồi không ăn bám; ăn trên ngồi trốc.

Ý Nghĩa của "尸位素餐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尸位素餐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi không ăn bám; ăn trên ngồi trốc

空占着职位,不做事而白吃饭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸位素餐

  • volume volume

    - 尸位素餐 shīwèisùcān

    - ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.

  • volume volume

    - 语素 yǔsù shì 语言 yǔyán de 基本 jīběn 单位 dānwèi

    - Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn de 晚餐 wǎncān shì 素食 sùshí

    - Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.

  • volume volume

    - shī 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 邻居 línjū

    - Ông Thi là một người hàng xóm tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 聚餐 jùcān 时来 shílái le 一位 yīwèi 不速之客 bùsùzhīkè

    - Chúng tôi đang ăn tối thì một vị khách không mời đến.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn 素食 sùshí 为主 wéizhǔ

    - Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 好找 hǎozhǎo 位置 wèizhi hěn 显眼 xiǎnyǎn

    - Nhà hàng này dễ tìm, vị trí rõ ràng.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 作家 zuòjiā 挂职 guàzhí 副县长 fùxiànzhǎng 深入生活 shēnrùshēnghuó 搜集 sōují 创作 chuàngzuò 素材 sùcái

    - tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+0 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:S (尸)
    • Bảng mã:U+5C38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao