Đọc nhanh: 尸位素餐 (thi vị tố xan). Ý nghĩa là: ngồi không ăn bám; ăn trên ngồi trốc.
尸位素餐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi không ăn bám; ăn trên ngồi trốc
空占着职位,不做事而白吃饭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸位素餐
- 尸位素餐
- ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 我们 今晚 的 晚餐 是 素食
- Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.
- 尸 先生 是 位 好 邻居
- Ông Thi là một người hàng xóm tốt.
- 我们 正在 聚餐 时来 了 一位 不速之客
- Chúng tôi đang ăn tối thì một vị khách không mời đến.
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
- 这家 餐厅 好找 , 位置 很 显眼
- Nhà hàng này dễ tìm, vị trí rõ ràng.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
尸›
素›
餐›