Đọc nhanh: 游荡终日 (du đãng chung nhật). Ý nghĩa là: cà xiêng.
游荡终日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà xiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游荡终日
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 终日 浪荡
- suốt ngày lang thang.
- 他 整天 在 外面 游荡
- Anh ấy lêu lổng cả ngày ở bên ngoài.
- 妈妈 终日 操持家务
- Mẹ suốt ngày lo việc nhà.
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 他们 日前 去 旅游 了
- Họ vừa đi du lịch mấy hôm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
游›
终›
荡›