Đọc nhanh: 首席代表 (thủ tịch đại biểu). Ý nghĩa là: trưởng đại diện.
首席代表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trưởng đại diện
chief representative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首席代表
- 代表 们 按照 指定 席次 入座
- các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.
- 首席代表
- Đại biểu cấp cao nhất.
- 以 某某 为首 的 代表团
- đoàn đại biểu do người nào đó dẫn đầu.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 这位 是 我们 的 首席代表
- Người này là đại biểu cấp cao nhất của chúng tôi.
- 这是 一首 及其 有 代表性 的 挪威 舞曲 看看 你们 谁 能 跳 得 好
- Đó là một điệu nhảy điển hình của Na Uy và ai có thể làm tốt hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
席›
表›
首›