饱食 bǎo shí
volume volume

Từ hán việt: 【bão thực】

Đọc nhanh: 饱食 (bão thực). Ý nghĩa là: ăn chán chê; ăn đến ngấy; ăn đến chán; ăn nứt bụng.

Ý Nghĩa của "饱食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饱食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn chán chê; ăn đến ngấy; ăn đến chán; ăn nứt bụng

吃得饱,充分满足了需要量

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱食

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • volume volume

    - 饱食终日 bǎoshízhōngrì 无所用心 wúsuǒyòngxīn

    - no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.

  • volume volume

    - shí 不得 bùdé 过饱 guòbǎo 过饱 guòbǎo 肠胃 chángwèi 必伤 bìshāng mián 不得 bùdé 过久 guòjiǔ 过久 guòjiǔ 精气 jīngqì 耗散 hàosàn

    - Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.

  • volume volume

    - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng; bỏ túi riêng.

  • volume volume

    - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bão
    • Nét bút:ノフフノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVPRU (弓女心口山)
    • Bảng mã:U+9971
    • Tần suất sử dụng:Cao