非凡 fēifán
volume volume

Từ hán việt: 【phi phàm】

Đọc nhanh: 非凡 (phi phàm). Ý nghĩa là: phi phàm; phi thường; lạ thường; khác thường. Ví dụ : - 非凡的组织才能。 tài năng tổ chức phi thường.. - 市场上热闹非凡. chợ nhộn nhịp lạ thường.

Ý Nghĩa của "非凡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

非凡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phi phàm; phi thường; lạ thường; khác thường

超过一般;不寻常

Ví dụ:
  • volume volume

    - 非凡 fēifán de 组织 zǔzhī 才能 cáinéng

    - tài năng tổ chức phi thường.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng 热闹非凡 rènaofēifán

    - chợ nhộn nhịp lạ thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非凡

  • volume volume

    - 非同凡响 fēitóngfánxiǎng

    - không phải tầm thường

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 记载 jìzǎi 价值 jiàzhí 非凡 fēifán

    - Phần ghi chép này vô giá.

  • volume volume

    - 非凡 fēifán de 组织 zǔzhī 才能 cáinéng

    - tài năng tổ chức phi thường.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng 热闹非凡 rènaofēifán

    - chợ nhộn nhịp lạ thường.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 非凡 fēifán de 想象 xiǎngxiàng

    - Cô ấy có trí tưởng tượng phi thường.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 小姐 xiǎojie 气质 qìzhì 非凡 fēifán

    - Cô gái đó có một khí chất phi thường.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng hòu 得意非凡 déyìfēifán

    - Sau khi thành công anh ấy rất đắc ý.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 英智 yīngzhì 非凡 fēifán de rén

    - Anh ấy là một người có trí tuệ xuất chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+1 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Hoàn , Phàm
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HNI (竹弓戈)
    • Bảng mã:U+51E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao