Đọc nhanh: 非凡 (phi phàm). Ý nghĩa là: phi phàm; phi thường; lạ thường; khác thường. Ví dụ : - 非凡的组织才能。 tài năng tổ chức phi thường.. - 市场上热闹非凡. chợ nhộn nhịp lạ thường.
非凡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi phàm; phi thường; lạ thường; khác thường
超过一般;不寻常
- 非凡 的 组织 才能
- tài năng tổ chức phi thường.
- 市场 上 热闹非凡
- chợ nhộn nhịp lạ thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非凡
- 非同凡响
- không phải tầm thường
- 这份 记载 价值 非凡
- Phần ghi chép này vô giá.
- 非凡 的 组织 才能
- tài năng tổ chức phi thường.
- 市场 上 热闹非凡
- chợ nhộn nhịp lạ thường.
- 她 有着 非凡 的 想象
- Cô ấy có trí tưởng tượng phi thường.
- 那位 小姐 气质 非凡
- Cô gái đó có một khí chất phi thường.
- 他 成功 后 得意非凡
- Sau khi thành công anh ấy rất đắc ý.
- 他 是 一位 英智 非凡 的 人
- Anh ấy là một người có trí tuệ xuất chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
非›