北非 běifēi
volume volume

Từ hán việt: 【bắc phi】

Đọc nhanh: 北非 (bắc phi). Ý nghĩa là: Bắc Phi; Bắc Châu Phi.

Ý Nghĩa của "北非" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bắc Phi; Bắc Châu Phi

非洲北部地区北临地中海,西接大西洋,东濒红海居民多为阿拉伯人,政治上分属埃及﹑苏丹﹑利比亚﹑突尼西亚﹑阿尔及利亚﹑摩洛哥等国

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北非

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 北方 běifāng de 冬天 dōngtiān 非常 fēicháng 寒冷 hánlěng

    - Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.

  • volume volume

    - 台北 táiběi de 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 便利 biànlì

    - Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 台北 táiběi de 夜市 yèshì 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān 北京 běijīng 旅游 lǚyóu 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng měi

    - Đến Bắc Kinh du lịch vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 中国 zhōngguó 北京 běijīng 绝对 juéduì 非去不可 fēiqùbùkě 假使 jiǎshǐ 非去不可 fēiqùbùkě 的话 dehuà jiù

    - Nếu bạn đến Trung Quốc, Bắc Kinh nhất định phải đi. Giả sử không đi không được, thì cô ấy phải đi.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 那条 nàtiáo dào 除非 chúfēi méi rén 认识 rènshí

    - con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao