Đọc nhanh: 超凡 (siêu phàm). Ý nghĩa là: siêu phàm. Ví dụ : - 超凡脱俗 siêu phàm thoát tục
✪ 1. siêu phàm
超乎常人
- 超凡脱俗
- siêu phàm thoát tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超凡
- 他 不想 过 凡庸 的 生活
- Anh ấy không muốn sống một cuộc sống bình thường.
- 超凡脱俗
- siêu phàm thoát tục
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 他 一连 超 了 两辆车
- Anh ta đã vượt qua hai chiếc xe liên tiếp.
- 从账 上 看 我们 超支 了
- Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
超›