Đọc nhanh: 非同凡响 (phi đồng phàm hưởng). Ý nghĩa là: khác thường.
非同凡响 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khác thường
out of the ordinary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非同凡响
- 非同凡响
- không phải tầm thường
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 不同 凡俗
- không phải bình thường; phi thường.
- 她 有着 非凡 的 想象
- Cô ấy có trí tưởng tượng phi thường.
- 他 的 见解 非同寻常
- Ý kiến của anh ấy luôn độc đáo.
- 他 批评 以前 的 同事 并非 出 於 气愤 而是 为 他 惋惜
- Anh ta chỉ trích đồng nghiệp trước đây, không phải vì tức giận mà là vì anh ta cảm thấy tiếc cho họ.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 你 就 认为 我要 对 非法 移民 更 有 同情心
- Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
同›
响›
非›