精英 jīngyīng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh anh】

Đọc nhanh: 精英 (tinh anh). Ý nghĩa là: kem, Thượng lưu, Bản chất. Ví dụ : - 我在精英竞争中见到过 Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.

Ý Nghĩa của "精英" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

精英 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. kem

cream

✪ 2. Thượng lưu

elite

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 精英 jīngyīng 竞争 jìngzhēng zhōng 见到 jiàndào guò

    - Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.

✪ 3. Bản chất

essence

✪ 4. tinh hoa

quintessence

✪ 5. tinh anh

机灵心细

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精英

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 东海岸 dōnghǎiàn de 精英 jīngyīng 大学 dàxué

    - Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.

  • volume volume

    - wèi nín 推荐 tuījiàn yán 鸡精 jījīng de 做法 zuòfǎ

    - Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - yào 知道 zhīdào 参赛 cānsài de 精英 jīngyīng 选手 xuǎnshǒu

    - Hãy nhớ rằng những vận động viên ưu tú trong cuộc đua này

  • volume volume

    - 那本 nàběn 英雄传 yīngxióngchuán hěn 精彩 jīngcǎi

    - Cuốn tiểu sử của anh hùng đó rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng de 精神 jīngshén 面对 miànduì 困难 kùnnán

    - Cô ấy đối mặt khó khăn với tinh thần anh hùng.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 精英 jīngyīng

    - Anh ấy là nhân tài của công ty.

  • volume volume

    - zài 精英 jīngyīng 竞争 jìngzhēng zhōng 见到 jiàndào guò

    - Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao