Đọc nhanh: 精英 (tinh anh). Ý nghĩa là: kem, Thượng lưu, Bản chất. Ví dụ : - 我在精英竞争中见到过 Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.
精英 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. kem
cream
✪ 2. Thượng lưu
elite
- 我 在 精英 竞争 中 见到 过
- Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.
✪ 3. Bản chất
essence
✪ 4. tinh hoa
quintessence
✪ 5. tinh anh
机灵心细
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精英
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 要 知道 参赛 的 精英 选手
- Hãy nhớ rằng những vận động viên ưu tú trong cuộc đua này
- 那本 英雄传 很 精彩
- Cuốn tiểu sử của anh hùng đó rất tuyệt vời.
- 她 以 英雄 的 精神 面对 困难
- Cô ấy đối mặt khó khăn với tinh thần anh hùng.
- 他 是 公司 的 精英
- Anh ấy là nhân tài của công ty.
- 我 在 精英 竞争 中 见到 过
- Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
英›
Lỗi Lạc
Phi Phàm, Phi Thường, Lạ Thường
Nhân Tài
Tinh Hoa
người kiệt xuất; nhân kiệt; anh kiệt
tinh nhuệ (quân đội)