Đọc nhanh: 热闹非凡 (nhiệt náo phi phàm). Ý nghĩa là: nhộn nhịp lạ thường.
热闹非凡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhộn nhịp lạ thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热闹非凡
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 吉祥 坊 里 热闹非凡
- Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.
- 周末 的 集 非常 热闹
- Chợ cuối tuần rất náo nhiệt.
- 京城 到处 都 非常 热闹
- Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.
- 市场 上 热闹非凡
- chợ nhộn nhịp lạ thường.
- 发布会 现场 非常 热闹
- Buổi họp báo rất náo nhiệt.
- 音乐会 现场 非常 热闹
- Không gian buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 这 夜市 非常 热闹
- Chợ đêm này rất náo nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
热›
闹›
非›