Đọc nhanh: 雄黄 (hùng hoàng). Ý nghĩa là: hùng hoàng (khoáng vật có sắc vàng dùng làm thuốc, có thể giải độc); thạch hoàng.
雄黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng hoàng (khoáng vật có sắc vàng dùng làm thuốc, có thể giải độc); thạch hoàng
矿物,成分是硫化砷,橘黄色,有光泽用来制造有色玻璃、农药、染料等又可入药,能解毒也叫鸡冠石,中药上也叫雄精
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄黄
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雄›
黄›