Đọc nhanh: 百万雄师 (bá vạn hùng sư). Ý nghĩa là: trăm vạn hùng binh; quân đội hùng hậu.
百万雄师 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trăm vạn hùng binh; quân đội hùng hậu
百万雄兵人数众多、威武雄壮的军队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百万雄师
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 慨允 捐助 百万 巨资
- sẵn lòng đóng góp một số tiền lớn.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 巫师 帽是 万圣节 的 经典 装扮
- Mũ phù thủy là trang phục kinh điển trong lễ hội Halloween.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
师›
百›
雄›