Đọc nhanh: 寥廓 (liêu khuếch). Ý nghĩa là: mênh mông; mênh mang; bát ngát. Ví dụ : - 视野寥廓。 nhìn bao quát.. - 寥廓的天空。 khung trời mênh mông.
寥廓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông; mênh mang; bát ngát
高远空旷
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 寥廓 的 天空
- khung trời mênh mông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥廓
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 夜空 中 寥若晨星
- Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.
- 轮廓 度 改善 品
- Hàng cải tiến cong vênh
- 寥寥数语 , 就 点 出 了 问题 的 实质
- nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
- 寥寥无几
- thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.
- 寥廓
- cao xa mênh mông.
- 寥廓
- mênh mang.
- 寥廓 的 天空
- khung trời mênh mông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寥›
廓›