寥廓 liáokuò
volume volume

Từ hán việt: 【liêu khuếch】

Đọc nhanh: 寥廓 (liêu khuếch). Ý nghĩa là: mênh mông; mênh mang; bát ngát. Ví dụ : - 视野寥廓。 nhìn bao quát.. - 寥廓的天空。 khung trời mênh mông.

Ý Nghĩa của "寥廓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寥廓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông; mênh mang; bát ngát

高远空旷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • volume volume

    - 寥廓 liáokuò de 天空 tiānkōng

    - khung trời mênh mông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥廓

  • volume volume

    - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • volume volume

    - 夜空 yèkōng zhōng 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.

  • volume volume

    - 轮廓 lúnkuò 改善 gǎishàn pǐn

    - Hàng cải tiến cong vênh

  • volume volume

    - 寥寥数语 liáoliáoshùyǔ jiù diǎn chū le 问题 wèntí de 实质 shízhì

    - nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.

  • volume volume

    - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.

  • volume volume

    - 寥廓 liáokuò

    - cao xa mênh mông.

  • volume volume

    - 寥廓 liáokuò

    - mênh mang.

  • volume volume

    - 寥廓 liáokuò de 天空 tiānkōng

    - khung trời mênh mông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSMH (十尸一竹)
    • Bảng mã:U+5BE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoác , Khuếch
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IYDL (戈卜木中)
    • Bảng mã:U+5ED3
    • Tần suất sử dụng:Cao