Đọc nhanh: 辽远 (liêu viễn). Ý nghĩa là: xa xôi; xa xăm; khơi chừng. Ví dụ : - 辽远的边疆。 vùng biên cương xa xôi.. - 辽远的天空。 bầu trời xa xăm.. - 辽远的未来。 tương lai xa xăm.
辽远 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa xôi; xa xăm; khơi chừng
遥远
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 辽远 的 天空
- bầu trời xa xăm.
- 辽远 的 未来
- tương lai xa xăm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽远
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 辽远
- xa xăm.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 辽远 的 未来
- tương lai xa xăm.
- 代表 们 从 辽远 的 雪域 高原 来到 北京
- Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.
- 辽远 的 天空
- bầu trời xa xăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辽›
远›