Đọc nhanh: 微风轻拂 (vi phong khinh phất). Ý nghĩa là: hây hẩy.
微风轻拂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hây hẩy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微风轻拂
- 微风 拂煦
- gió nhẹ thổi ấm áp.
- 小草 在 微风 下 频频点头
- Cỏ non chốc chốc lại đung đưa trong gió nhẹ.
- 夕时 微风习习
- Gió nhẹ thổi vào buổi chiều.
- 微风 拂过 树之樾
- Gió nhẹ thổi qua bóng cây.
- 绪风 在 树林 中 轻轻 吹拂
- Gió thừa nhẹ nhàng thổi qua khu rừng.
- 微风 拂过 脸庞
- Gió lướt nhẹ qua mặt.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 天气 对 他 轻微 的 影响
- Thời tiết ảnh hưởng nhẹ đến anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
拂›
轻›
风›