惨重 cǎnzhòng
volume volume

Từ hán việt: 【thảm trọng】

Đọc nhanh: 惨重 (thảm trọng). Ý nghĩa là: nặng nề; vô cùng nghiêm trọng (tổn thất). Ví dụ : - 损失惨重。 Tổn thất nặng nề.. - 伤亡惨重。 thương vong nặng nề. - 惨重的失败。 thất bại nặng nề

Ý Nghĩa của "惨重" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

惨重 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nặng nề; vô cùng nghiêm trọng (tổn thất)

(损失)极其严重

Ví dụ:
  • volume volume

    - 损失惨重 sǔnshīcǎnzhòng

    - Tổn thất nặng nề.

  • volume volume

    - 伤亡惨重 shāngwángcǎnzhòng

    - thương vong nặng nề

  • volume volume

    - 惨重 cǎnzhòng de 失败 shībài

    - thất bại nặng nề

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨重

  • volume volume

    - 伤亡惨重 shāngwángcǎnzhòng

    - thương vong nặng nề

  • volume volume

    - 伤亡惨重 shāngwángcǎnzhòng

    - thương vong nặng nề.

  • volume volume

    - 惨重 cǎnzhòng de 失败 shībài

    - thất bại nặng nề

  • volume volume

    - 损失惨重 sǔnshīcǎnzhòng

    - Tổn thất nặng nề.

  • volume volume

    - 此仗 cǐzhàng 双方 shuāngfāng 损失惨重 sǔnshīcǎnzhòng

    - Trong trận chiến này, hai bên đều tổn thất nặng nề.

  • volume volume

    - 惨重 cǎnzhòng de 挫折 cuòzhé 使 shǐ 起过 qǐguò 轻生 qīngshēng de 念头 niàntou

    - Thất bại nặng nề khiến cô nghĩ đến việc tự tử.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū zài 去年 qùnián 夏天 xiàtiān de 漏油 lòuyóu 事件 shìjiàn zhōng 损失惨重 sǔnshīcǎnzhòng

    - Khu vực này đã bị tàn phá bởi sự cố tràn dầu vào mùa hè năm ngoái.

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao