Đọc nhanh: 轻微的驼背 (khinh vi đích đà bội). Ý nghĩa là: còng còng.
轻微的驼背 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còng còng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻微的驼背
- 她 轻轻 抚摸 着 小猫 的 背
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve lưng chú mèo con.
- 她 的 背 驼 得 很 厉害
- Lưng của cô ấy bị cong rất nặng.
- 老爷爷 的 背部 驼 了
- Lưng của ông còng rồi.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 针灸 时有 轻微 的 痛感
- khi châm cứu cảm thấy hơi đau.
- 这里 经常 有 轻微 的 地震
- Nơi này thường xuyên xảy ra những trận động đất nhỏ.
- 这 只是 轻微 的 伤
- Đây chỉ là vết thương nhẹ.
- 我能 听见 轻微 的 嘶嘶声
- Tôi có thể nghe thấy một tiếng rít nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
的›
背›
轻›
驼›