轻盈 qīngyíng
volume volume

Từ hán việt: 【khinh doanh】

Đọc nhanh: 轻盈 (khinh doanh). Ý nghĩa là: mềm mại; uyển chuyển; dịu dàng; nhẹ nhàng, thoải mái; ung dung. Ví dụ : - 体态轻盈。 thân hình mềm mại.. - 轻盈的舞步。 bước nhảy uyển chuyển.. - 轻盈的笑语。 nói cười thoải mái.

Ý Nghĩa của "轻盈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻盈 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mềm mại; uyển chuyển; dịu dàng; nhẹ nhàng

形容女子身材苗条,动作轻快

Ví dụ:
  • volume volume

    - 体态轻盈 tǐtàiqīngyíng

    - thân hình mềm mại.

  • volume volume

    - 轻盈 qīngyíng de 舞步 wǔbù

    - bước nhảy uyển chuyển.

✪ 2. thoải mái; ung dung

轻松

Ví dụ:
  • volume volume

    - 轻盈 qīngyíng de 笑语 xiàoyǔ

    - nói cười thoải mái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻盈

  • volume volume

    - 乌能 wūnéng 轻言 qīngyán jiù 放弃 fàngqì zhī

    - Sao có thể dễ dàng từ bỏ.

  • volume volume

    - 轻盈 qīngyíng de 舞步 wǔbù

    - bước nhảy uyển chuyển.

  • volume volume

    - 体态轻盈 tǐtàiqīngyíng

    - thân hình mềm mại.

  • volume volume

    - 体态轻盈 tǐtàiqīngyíng

    - dáng điệu uyển chuyển

  • volume volume

    - 轻盈 qīngyíng de 笑语 xiàoyǔ

    - nói cười thoải mái.

  • volume volume

    - de 舞步 wǔbù 轻盈 qīngyíng 优美 yōuměi

    - Bước nhảy của cô ấy nhẹ nhàng và đẹp.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 抛头露面 pāotóulòumiàn

    - Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 很多 hěnduō 年轻人 niánqīngrén dōu 喜欢 xǐhuan 五月天 wǔyuètiān

    - Ở TQ rất nhiều người trẻ thích ngũ nguyệt thiên

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao