幽微 yōuwēi
volume volume

Từ hán việt: 【u vi】

Đọc nhanh: 幽微 (u vi). Ý nghĩa là: yếu ớt; thoang thoảng; phản phất (âm thanh, mùi vị), thâm thuý tinh vi; sâu xa; sâu sắc. Ví dụ : - 幽微的呼唤 tiếng hô hoán yếu ớt. - 幽微的花香 hương hoa thoang thoảng. - 涵义幽微 hàm ý thâm thuý sâu xa

Ý Nghĩa của "幽微" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽微 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. yếu ớt; thoang thoảng; phản phất (âm thanh, mùi vị)

(声音、气味等) 微弱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幽微 yōuwēi de 呼唤 hūhuàn

    - tiếng hô hoán yếu ớt

  • volume volume

    - 幽微 yōuwēi de 花香 huāxiāng

    - hương hoa thoang thoảng

✪ 2. thâm thuý tinh vi; sâu xa; sâu sắc

深奥精微

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涵义 hányì 幽微 yōuwēi

    - hàm ý thâm thuý sâu xa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽微

  • volume volume

    - 幽微 yōuwēi de 花香 huāxiāng

    - hương hoa thoang thoảng

  • volume volume

    - 幽微 yōuwēi de 呼唤 hūhuàn

    - tiếng hô hoán yếu ớt

  • volume volume

    - 涵义 hányì 幽微 yōuwēi

    - hàm ý thâm thuý sâu xa

  • volume volume

    - 微醺 wēixūn

    - Anh ấy uống hơi say.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 微信 wēixìn 售货 shòuhuò

    - Họ sử dụng WeChat để bán hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào lái 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn yǒu 细微 xìwēi de 差别 chābié

    - Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 职位 zhíwèi 卑微 bēiwēi

    - Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao