Đọc nhanh: 幽微 (u vi). Ý nghĩa là: yếu ớt; thoang thoảng; phản phất (âm thanh, mùi vị), thâm thuý tinh vi; sâu xa; sâu sắc. Ví dụ : - 幽微的呼唤 tiếng hô hoán yếu ớt. - 幽微的花香 hương hoa thoang thoảng. - 涵义幽微 hàm ý thâm thuý sâu xa
幽微 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. yếu ớt; thoang thoảng; phản phất (âm thanh, mùi vị)
(声音、气味等) 微弱
- 幽微 的 呼唤
- tiếng hô hoán yếu ớt
- 幽微 的 花香
- hương hoa thoang thoảng
✪ 2. thâm thuý tinh vi; sâu xa; sâu sắc
深奥精微
- 涵义 幽微
- hàm ý thâm thuý sâu xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽微
- 幽微 的 花香
- hương hoa thoang thoảng
- 幽微 的 呼唤
- tiếng hô hoán yếu ớt
- 涵义 幽微
- hàm ý thâm thuý sâu xa
- 他 喝 得 微醺
- Anh ấy uống hơi say.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
微›