Đọc nhanh: 蹂躏 (nhu lận). Ý nghĩa là: chà đạp; giày vò; làm nhục, cơ đẩy. Ví dụ : - 蹂躏人权。 chà đạp nhân quyền.
蹂›
躏›
Giẫm Đạp, Giày Xéo
sát hại; giết hại
Phá Huỷ, Phá Tan, Đập Tan
tàn hại; sát hại; làm thương tổn; khốc hại
Bức Hại
Sát Hại, Giết Hại
Ngược Đãi
lăng nhục; làm nhục; hà hiếpchửi
Tàn Phá, Phá Hủy
Lãng Phí, Làm Hại
làm nhục; ngược đãi; lăng nhục
Làm Hại
Bắt Nạt
cưỡng hiếp; hiếp dâm; làm nhục; cưỡng dâm; chà đạp; hiếp; hãm; hãm hiếp