Đọc nhanh: 蹂擦 (nhu sát). Ý nghĩa là: di.
蹂擦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹂擦
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 你 别哭 了 , 快 擦 眼泪 吧 !
- Em đừng khóc nữa, mau lau nước mắt đi.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
蹂›