Đọc nhanh: 强奸 (cưỡng gian). Ý nghĩa là: cưỡng hiếp; hiếp dâm; làm nhục; cưỡng dâm; chà đạp; hiếp; hãm; hãm hiếp.
强奸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưỡng hiếp; hiếp dâm; làm nhục; cưỡng dâm; chà đạp; hiếp; hãm; hãm hiếp
男子使用暴力与女子性交
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强奸
- 两人 在 奸情 被 发现
- Hai người đang ngoại tình bị phát hiện ra..
- 强奸犯 对 受害人 如是说
- Kẻ hiếp dâm nói với con mồi của mình.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 走廊 有个 强奸犯
- Có một kẻ hiếp dâm ở hành lang.
- 你 的 强奸罪 是 要 坐实 了
- Anh sẽ đi vì tội hiếp dâm.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
强›