呵护 hēhù
volume volume

Từ hán việt: 【a hộ】

Đọc nhanh: 呵护 (a hộ). Ý nghĩa là: che chở; bao bọc; yêu thương; bảo vệ; chăm sóc. Ví dụ : - 妈妈会呵护她的孩子。 Mẹ sẽ chăm sóc con cái của cô ấy.. - 医生细心呵护病人。 Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.. - 他小心呵护着那盆花。 Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.

Ý Nghĩa của "呵护" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呵护 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. che chở; bao bọc; yêu thương; bảo vệ; chăm sóc

卫护;爱护

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma huì 呵护 hēhù de 孩子 háizi

    - Mẹ sẽ chăm sóc con cái của cô ấy.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 细心 xìxīn 呵护 hēhù 病人 bìngrén

    - Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 呵护 hēhù zhe 盆花 pénhuā

    - Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 呵护

✪ 1. A + 呵护 + 着 + B

trợ từ động thái "着"

Ví dụ:
  • volume

    - de 母亲 mǔqīn 呵护 hēhù zhe

    - Bố mẹ anh ấy bao bọc anh ấy.

  • volume

    - 母亲 mǔqīn 呵护 hēhù zhe de 孩子 háizi

    - Người mẹ chăm sóc đứa con của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵护

  • volume volume

    - 呵护 hēhù 备至 bèizhì

    - Vô cùng yêu mến.

  • volume volume

    - shū 外面 wàimiàn 再包 zàibāo 一层 yīcéng zhǐ 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 封面 fēngmiàn

    - ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 呵护 hēhù zhe 盆花 pénhuā

    - Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 细心 xìxīn 呵护 hēhù 病人 bìngrén

    - Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 呵护 hēhù zhe de 孩子 háizi

    - Người mẹ chăm sóc đứa con của mình.

  • volume volume

    - de 母亲 mǔqīn 呵护 hēhù zhe

    - Bố mẹ anh ấy bao bọc anh ấy.

  • volume volume

    - 妈妈 māma huì 呵护 hēhù de 孩子 háizi

    - Mẹ sẽ chăm sóc con cái của cô ấy.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 自信 zìxìn 需要 xūyào 鼓励 gǔlì 呵护 hēhù

    - Sự tự tin của trẻ cần được khuyến khích và bảo vệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao