Đọc nhanh: 残害 (tàn hại). Ý nghĩa là: tàn hại; sát hại; làm thương tổn; khốc hại. Ví dụ : - 残害肢体。 làm thương tổn chân tay. - 残害生命。 tàn hại sinh mệnh. - 残害儿童。 sát hại trẻ em
残害 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn hại; sát hại; làm thương tổn; khốc hại
伤害或杀害
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残害
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 可 他 残害 了 数不清 的 人
- Nhưng anh ta đã phá hủy vô số sinh mạng.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 犹太人 在 希特勒 的 统治 下 受到 残酷 的 迫害
- Người Do Thái bị hành hạ tàn bạo dưới sự cai trị của Hitler.
- 他 残忍 地 杀害 了 无辜者
- Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.
- 残害 动物 的 行为 应 受到谴责
- Hành vi hại động vật đáng bị lên án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
害›
残›