部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhu.nhựu.nhụ】
Đọc nhanh: 蹂 (nhu.nhựu.nhụ). Ý nghĩa là: chà đạp; giày vò; làm nhục. Ví dụ : - 蹂躏人权。 chà đạp nhân quyền.
蹂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chà đạp; giày vò; làm nhục
蹂躏
- 蹂躏 róulìn 人权 rénquán
- chà đạp nhân quyền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹂
蹂›
Tập viết