róu
volume volume

Từ hán việt: 【nhu.nhựu.nhụ】

Đọc nhanh: (nhu.nhựu.nhụ). Ý nghĩa là: chà đạp; giày vò; làm nhục. Ví dụ : - 蹂躏人权。 chà đạp nhân quyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chà đạp; giày vò; làm nhục

蹂躏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蹂躏 róulìn 人权 rénquán

    - chà đạp nhân quyền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蹂躏 róulìn 人权 rénquán

    - chà đạp nhân quyền.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu , Nhụ , Nhựu
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNHD (口一弓竹木)
    • Bảng mã:U+8E42
    • Tần suất sử dụng:Trung bình