lìn
volume volume

Từ hán việt: 【lận】

Đọc nhanh: (lận). Ý nghĩa là: đạp; chà đạp; giày vò. Ví dụ : - 蹂躏人权。 chà đạp nhân quyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạp; chà đạp; giày vò

蹂躏:踩;践踏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蹂躏 róulìn 人权 rénquán

    - chà đạp nhân quyền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蹂躏 róulìn 人权 rénquán

    - chà đạp nhân quyền.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Túc 足 (+14 nét)
    • Pinyin: Lìn
    • Âm hán việt: Lận
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨丶丨フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTLG (口一廿中土)
    • Bảng mã:U+8E8F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình