Đọc nhanh: 浮华 (phù hoa). Ý nghĩa là: loè loẹt; hào nhoáng; phù phiếm; phù hoa. Ví dụ : - 浮华的装饰品。 đồ trang sức loè loẹt
浮华 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loè loẹt; hào nhoáng; phù phiếm; phù hoa
讲究表面上的华丽或阔气,不顾实际
- 浮华 的 装饰品
- đồ trang sức loè loẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮华
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 浮华 的 装饰品
- đồ trang sức loè loẹt
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 豪华 游艇 在 海上 漂浮
- Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
浮›