变质岩 biànzhí yán
volume volume

Từ hán việt: 【biến chất nham】

Đọc nhanh: 变质岩 (biến chất nham). Ý nghĩa là: đá biến chất.

Ý Nghĩa của "变质岩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

变质岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá biến chất

火成岩、水成岩受到温度、压力等的剧烈影响,构造和成分上发生变化而形成的岩石,如片麻岩、云母片岩、角闪片岩、大理岩、石英岩等温度和压力等还可以使变质岩再变成另外的变质岩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变质岩

  • volume volume

    - 皮革 pígé 受潮 shòucháo 变质 biànzhì

    - Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 慢慢 mànmàn 变质 biànzhì le

    - Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.

  • volume volume

    - táng yán 混合 hùnhé 变质 biànzhì

    - Đường và muối trộn lẫn không biến chất.

  • volume volume

    - 变质 biànzhì cóng 一种 yīzhǒng 物质 wùzhì xiàng lìng 一种 yīzhǒng 物质 wùzhì de 转化 zhuǎnhuà

    - Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.

  • volume volume

    - 蜕化变质 tuìhuàbiànzhì

    - thoái hoá biến chất

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 激发 jīfā 改变 gǎibiàn 性质 xìngzhì

    - Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.

  • volume volume

    - 变化 biànhuà 肯定 kěndìng 反映 fǎnyìng 旧质 jiùzhì de 继承 jìchéng

    - Sự biến đổi chắc chắn phản ánh sự kế thừa yếu tố cũ.

  • volume volume

    - 成岩 chéngyán 作用 zuòyòng zài 岩石 yánshí 转化 zhuǎnhuà 过程 guòchéng zhōng 沉积物 chénjīwù 发生 fāshēng 化学 huàxué 物理变化 wùlǐbiànhuà de 过程 guòchéng

    - Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UMR (山一口)
    • Bảng mã:U+5CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao