Đọc nhanh: 变质 (biến chất). Ý nghĩa là: biến chất; hư hỏng; thoái hóa; suy thoái (tư tưởng); rệu; hư thân. Ví dụ : - 蜕化变质分子。 phần tử thoái hoá biến chất. - 这些药已经变质。 mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi. - 面包发霉变质了。 Bánh mì mốc biến chất rồi.
变质 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến chất; hư hỏng; thoái hóa; suy thoái (tư tưởng); rệu; hư thân
人的思想或事物的本质变得与原来不同(多指向坏的方面转变)
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 这些 药 已经 变质
- mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi
- 面包 发霉 变质 了
- Bánh mì mốc biến chất rồi.
- 这 牛肉 有点 变质 了
- Thịt bò này hư rồi.
- 食物 在 夏天 容易 变质
- Thực phẩm dễ hư hỏng trong hè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变质
- 面包 发霉 变质 了
- Bánh mì mốc biến chất rồi.
- 他 的 态度 慢慢 变质 了
- Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 蜕化变质
- thoái hoá biến chất
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 变化 肯定 反映 旧质 的 继承
- Sự biến đổi chắc chắn phản ánh sự kế thừa yếu tố cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
质›