Đọc nhanh: 朴质 (phác chất). Ý nghĩa là: thuần khiết; mộc mạc.
朴质 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuần khiết; mộc mạc
纯真而没经过修饰的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朴质
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 爷爷 生活 特别 朴质
- Ông nội sống rất giản dị.
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
- 劳动 人民 赋有 忠厚 质朴 的 性格
- Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.
- 文字 平易 质朴
- Lời văn mộc mạc bình dị.
- 他 是 一个 质朴 、 真诚 的 人
- Ông ấy là một người giản dị, chân thành.
- 他 过 着 质朴 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống giản dị.
- 这里 的 人民 非常 质朴
- Người dân nơi đây rất đôn hậu và chất phác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朴›
质›