Đọc nhanh: 本质 (bản chất). Ý nghĩa là: bản chất (từ dùng trong triết học, chỉ thuộc tính căn bản vốn có của sự vật, quyết định nên tính chất, bề ngoài và sự phát triển của sự vật). Ví dụ : - 他本质并不坏。 Bản chất anh ấy không hề xấu.. - 这个问题的本质很简单。 Bản chất của vấn đề này rất đơn giản.. - 他们的观点有本质差别。 Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
本质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản chất (từ dùng trong triết học, chỉ thuộc tính căn bản vốn có của sự vật, quyết định nên tính chất, bề ngoài và sự phát triển của sự vật)
哲学用语; 指事物本身所固有的; 决定事物性质; 面貌和发展的根本属性
- 他 本质 并 不坏
- Bản chất anh ấy không hề xấu.
- 这个 问题 的 本质 很 简单
- Bản chất của vấn đề này rất đơn giản.
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 本质 với từ khác
✪ 1. 本性 vs 本质
"本性" chỉ tính cách, tính chất của người hoặc động vật còn "本质" vừa có thể chỉ người vừa có thể chỉ sự vật.
Hai từ này không phải là từ đồng nghĩa, không thể thay thế cho nhau.
✪ 2. 实质 vs 本质
"实质" dùng để chỉ các thuộc tính thực, bản chất hoặc thực tế của sự vật, trái ngược với "表面" hoặc "虚假".
"本质" là thuộc tính cơ bản, nguyên thủy của sự vật và con người, đối lập với "现象".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本质
- 把 捉 事物 的 本质
- hiểu rõ bản chất sự vật
- 对于 本质 上 不同 的 事物 , 应该 各别 对待 , 不 应该 混为一谈
- đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 问题 本质 并 不 复杂
- Bản chất của vấn đề không phức tạp.
- 问题 的 本质 很 复杂
- Bản chất của vấn đề rất phức tạp.
- 这个 问题 的 本质 很 简单
- Bản chất của vấn đề này rất đơn giản.
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
质›
bản sắc; diện mạo vốn có; màu cũmàu vốn có; màu gốc; màu ban đầu
Nội Tâm, Trong Lòng, Đáy Lòng
Tính Chất
bản thể (khái niệm quan trọng trong triết học theo chủ nghĩa duy tâm của triết gia người Đức Kant, ý chỉ "vật tồn tại" không thể nhận thức được đối lập với hiện tượng Chủ nghĩa duy vật biện chứng phủ nhận giới hạn không thể vượt qua giữa hiện tượng v
Thực Tế, Thực Tại
(1) Trình Độ, Kiến Thức
Thực Chất
Thuộc Tính
yên ba; khói trên sông; khói sóng