淳朴 chún pǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thuần phác】

Đọc nhanh: 淳朴 (thuần phác). Ý nghĩa là: thuần phác; thành thật chất phác; thanh khiết; tinh khiết; giản dị; mộc mạc. Ví dụ : - 土俗淳朴 phong tục địa phương chất phác quê mùa.

Ý Nghĩa của "淳朴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淳朴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuần phác; thành thật chất phác; thanh khiết; tinh khiết; giản dị; mộc mạc

诚实朴素也做纯朴; 诚恳朴实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 土俗 tǔsú 淳朴 chúnpǔ

    - phong tục địa phương chất phác quê mùa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淳朴

  • volume volume

    - zài 身上 shēnshàng 仍然 réngrán 保留 bǎoliú zhe 某些 mǒuxiē 农民 nóngmín de 淳厚 chúnhòu 朴实 pǔshí de 特质 tèzhì

    - trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

  • volume volume

    - 土俗 tǔsú 淳朴 chúnpǔ

    - phong tục địa phương chất phác quê mùa.

  • volume volume

    - wèi rén 特别 tèbié 淳朴 chúnpǔ

    - Anh ấy là người rất chân chất.

  • volume volume

    - 平生 píngshēng shì hěn 艰苦朴素 jiānkǔpǔsù de

    - anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 俭朴 jiǎnpǔ

    - Cuộc sống của anh ấy giản dị.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 民风 mínfēng 极为 jíwéi 淳朴 chúnpǔ

    - Phong tục dân gian ở đây rất chân chất.

  • volume volume

    - de 穿着 chuānzhe 非常 fēicháng 朴实 pǔshí

    - Cách ăn mặc của anh ấy rất giản dị.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér de 村民 cūnmín 淳朴 chúnpǔ 老实 lǎoshi 对待 duìdài 客人 kèrén hěn 热情 rèqíng

    - Người trong thôn ở đây thật thà chất phác, rất nhiệt tình với khách khứa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRD (水卜口木)
    • Bảng mã:U+6DF3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa