Đọc nhanh: 豁达 (khoát đạt). Ý nghĩa là: rộng rãi; rộng lượng; độ lượng. Ví dụ : - 胸襟豁达 tấm lòng độ lượng. - 豁达大度 rộng rãi độ lượng
豁达 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng rãi; rộng lượng; độ lượng
性格开朗;气量大
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 豁达大度
- rộng rãi độ lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁达
- 豁达
- rộng rãi; độ lượng
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 豁达大度
- rộng rãi độ lượng
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豁›
达›
Lạc Quan, Yêu Đời
khoáng đạt; tư tưởng rộng rãi; rộng lượng; hào hiệp
Khí Phách Hào Hùng
rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)rộng lượng; khoan dung (đối đãi); khoan đạikhoan hồngthùng
mênh mông; rộng lớn; bao la; bát ngát; mông quạnh
Rộng Lớn, Bao La
hào phóng; phóng khoáng
khoát đạt
chống mài mòn