豁达 huòdá
volume volume

Từ hán việt: 【khoát đạt】

Đọc nhanh: 豁达 (khoát đạt). Ý nghĩa là: rộng rãi; rộng lượng; độ lượng. Ví dụ : - 胸襟豁达 tấm lòng độ lượng. - 豁达大度 rộng rãi độ lượng

Ý Nghĩa của "豁达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豁达 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rộng rãi; rộng lượng; độ lượng

性格开朗;气量大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胸襟 xiōngjīn 豁达 huòdá

    - tấm lòng độ lượng

  • volume volume

    - 豁达大度 huòdádàdù

    - rộng rãi độ lượng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁达

  • volume volume

    - 豁达 huòdá

    - rộng rãi; độ lượng

  • volume volume

    - 胸襟 xiōngjīn 豁达 huòdá

    - tấm lòng độ lượng

  • volume volume

    - 豁达大度 huòdádàdù

    - rộng rãi độ lượng

  • volume volume

    - 人数 rénshù 10 亿

    - Dân số đạt 1 tỷ.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 阻断 zǔduàn 交通 jiāotōng 小时 xiǎoshí

    - Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù 长达近 chángdájìn 6500 公里 gōnglǐ

    - Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 达到 dádào 标准 biāozhǔn

    - Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 人民 rénmín yǒu 表达意见 biǎodáyìjiàn de 权利 quánlì

    - Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá , Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRCOR (十口金人口)
    • Bảng mã:U+8C41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa