Đọc nhanh: 北达科他 (bắc đạt khoa tha). Ý nghĩa là: No Đơ-câu-tơ; North Dakota (năm 1889 được công nhận là tiểu bang 39 thuộc miền bắc nước Mỹ, viết tắt là ND, N. D. hoặc N. Dak.).
北达科他 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Đơ-câu-tơ; North Dakota (năm 1889 được công nhận là tiểu bang 39 thuộc miền bắc nước Mỹ, viết tắt là ND, N. D. hoặc N. Dak.)
美国中北部的州,与加拿大接壤1889年成为美国第39个州根据《路易斯安那购买协定》 (1803年) 和与大不列颠的边界协定 (1818年) ,这个地区在1861年成为达科他地区的一部分取得州权后与南达科他分 开首府俾斯麦,最大城市法戈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北达科他
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 他 从小 就 开始 坐科
- Anh ấy đã theo học lớp kịch từ nhỏ.
- 他 不 善于 表达 感情
- Anh ấy không giỏi thể hiện cảm xúc.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 他们 从 北京 回来 了
- Họ đã trở lại từ Bắc Kinh.
- 他 今天上午 十时许 到达
- Anh ấy sẽ đến khoảng 10 giờ sáng hôm nay.
- 他 一场 比赛 都 没北过
- Anh ấy chưa từng thua trận nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
北›
科›
达›