Đọc nhanh: 豁荡 (hoát đãng). Ý nghĩa là: vô độ; không chừng mực.
豁荡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô độ; không chừng mực
旷达不受拘束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁荡
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 内容 显豁
- nội dung rõ ràng
- 前面 是 一条 坦荡 的 大路
- trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.
- 他 觉得 天地 是 那么 广阔 , 心里 是 那么 豁朗
- anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荡›
豁›