Đọc nhanh: 豁达洒脱 (hoát đạt sái thoát). Ý nghĩa là: rộng rãi cởi mở.
豁达洒脱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng rãi cởi mở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁达洒脱
- 豁达
- rộng rãi; độ lượng
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 豁达大度
- rộng rãi độ lượng
- 在 草原 上 骑马 真 洒脱 怎么 跑 都行
- Cưỡi ngựa trên thảo nguyên thật sảng khoái, bạn muốn chạy đến nơi nào cũng được.
- 他 对 工作 表现 洒脱
- Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.
- 他 的 讲话 风格 很 洒脱
- Cách nói chuyện của anh ấy rất tự nhiên.
- 她 穿衣服 风格 很 洒脱
- Phong cách ăn mặc của cô ấy rất tự nhiên.
- 他 对待 工作 总是 很 洒脱
- Anh ấy rất cởi mở trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洒›
脱›
豁›
达›