豁达洒脱 huòdá sǎtuō
volume volume

Từ hán việt: 【hoát đạt sái thoát】

Đọc nhanh: 豁达洒脱 (hoát đạt sái thoát). Ý nghĩa là: rộng rãi cởi mở.

Ý Nghĩa của "豁达洒脱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豁达洒脱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rộng rãi cởi mở

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁达洒脱

  • volume volume

    - 豁达 huòdá

    - rộng rãi; độ lượng

  • volume volume

    - 胸襟 xiōngjīn 豁达 huòdá

    - tấm lòng độ lượng

  • volume volume

    - 豁达大度 huòdádàdù

    - rộng rãi độ lượng

  • volume volume

    - zài 草原 cǎoyuán shàng 骑马 qímǎ zhēn 洒脱 sǎtuō 怎么 zěnme pǎo 都行 dōuxíng

    - Cưỡi ngựa trên thảo nguyên thật sảng khoái, bạn muốn chạy đến nơi nào cũng được.

  • volume volume

    - duì 工作 gōngzuò 表现 biǎoxiàn 洒脱 sǎtuō

    - Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 风格 fēnggé hěn 洒脱 sǎtuō

    - Cách nói chuyện của anh ấy rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 穿衣服 chuānyīfú 风格 fēnggé hěn 洒脱 sǎtuō

    - Phong cách ăn mặc của cô ấy rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 工作 gōngzuò 总是 zǒngshì hěn 洒脱 sǎtuō

    - Anh ấy rất cởi mở trong công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuǐ , Sǎ , Sěn , Xǐ , Xiǎn , Xùn
    • Âm hán việt: Sái , Thối , Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+6D12
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá , Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRCOR (十口金人口)
    • Bảng mã:U+8C41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao