Đọc nhanh: 巴格达 (ba cách đạt). Ý nghĩa là: Bát-đa; Baghdad (thủ đô I-rắc, cũng viết là Bagdad). Ví dụ : - (收音机)在巴格达以西一个自杀式汽车 Kẻ đánh bom xe liều chết
✪ 1. Bát-đa; Baghdad (thủ đô I-rắc, cũng viết là Bagdad)
伊拉克的首都及最大的城市,位于该国中部,底格里斯河沿岸建于8世纪,并成为一个富强盛大的城市,这在一千零一夜书中可反映出
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴格达
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
格›
达›