豁口 huōkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hoát khẩu】

Đọc nhanh: 豁口 (hoát khẩu). Ý nghĩa là: lỗ thủng; chỗ khuyết; hẽm; khe, vết nứt, chỗ hổng. Ví dụ : - 城墙豁口 lỗ thủng trên tường. - 碗边有个豁口。 chiếc bát có một lỗ thủng.. - 北风从山的豁口吹过来。 gió bấc thổi qua khe núi.

Ý Nghĩa của "豁口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豁口 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ thủng; chỗ khuyết; hẽm; khe

(豁口儿) 缺口

Ví dụ:
  • volume volume

    - 城墙 chéngqiáng 豁口 huōkǒu

    - lỗ thủng trên tường

  • volume volume

    - wǎn biān yǒu 豁口 huōkǒu

    - chiếc bát có một lỗ thủng.

  • volume volume

    - 北风 běifēng 从山 cóngshān de 豁口 huōkǒu 吹过来 chuīguòlái

    - gió bấc thổi qua khe núi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. vết nứt

裂缝;开口

✪ 3. chỗ hổng

破口,缺口

✪ 4. lỗ đạn; lỗ thủng

(在墙壁、壁垒或碉堡中) 炮击或像是被击开的缺口

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁口

  • volume volume

    - huō le 一个 yígè 口子 kǒuzi

    - nứt ra một cái miệng.

  • volume volume

    - 城墙 chéngqiáng 豁口 huōkǒu

    - lỗ thủng trên tường

  • volume volume

    - 北风 běifēng 从山 cóngshān de 豁口 huōkǒu 吹过来 chuīguòlái

    - gió bấc thổi qua khe núi.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 回绝 huíjué

    - từ chối một hồi.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - wǎn biān yǒu 豁口 huōkǒu

    - chiếc bát có một lỗ thủng.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá , Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRCOR (十口金人口)
    • Bảng mã:U+8C41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình