Đọc nhanh: 豪迈 (hào mại). Ý nghĩa là: khí phách hào hùng; hào hùng; hào phóng; phóng khoáng. Ví dụ : - 气概豪迈 khí khái hào hùng. - 豪迈的事业 sự nghiệp hào hùng. - 豪迈的革命气概。 khí phách cách mạng hào hùng.
豪迈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí phách hào hùng; hào hùng; hào phóng; phóng khoáng
气魄大;勇往直前
- 气概 豪迈
- khí khái hào hùng
- 豪迈 的 事业
- sự nghiệp hào hùng
- 豪迈 的 革命 气概
- khí phách cách mạng hào hùng.
- 性情 豪迈
- tính tình hào phóng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪迈
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 性情 豪迈
- tính tình hào phóng.
- 气概 豪迈
- khí khái hào hùng
- 豪迈 的 事业
- sự nghiệp hào hùng
- 豪迈 的 革命 气概
- khí phách cách mạng hào hùng.
- 他 无法 赡养 年迈 的 父母
- Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.
- 他 是 个 富豪 有 财力 买下 这栋 楼
- Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.
- 他 向前 迈 了 一大步
- Anh ấy bước một bước dài về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豪›
迈›
khoáng đạt; tư tưởng rộng rãi; rộng lượng; hào hiệp
hào sảng; hào phóng; rộng rãi; thẳng thắn; ngay thẳng phóng khoáng; kháixởi lởi
tràn trề; trào ra; dâng trào (tư tưởng, tình cảm, văn chương... bộc lộ hết tâm tư tình cảm, không bị câu thúc gò bó)
hào phóng; phóng khoáng
Rộng Rãi, Rộng Lượng, Độ Lượng
khoát đạt
hùng tráng; hào hùng