豪迈 háomài
volume volume

Từ hán việt: 【hào mại】

Đọc nhanh: 豪迈 (hào mại). Ý nghĩa là: khí phách hào hùng; hào hùng; hào phóng; phóng khoáng. Ví dụ : - 气概豪迈 khí khái hào hùng. - 豪迈的事业 sự nghiệp hào hùng. - 豪迈的革命气概。 khí phách cách mạng hào hùng.

Ý Nghĩa của "豪迈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

豪迈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khí phách hào hùng; hào hùng; hào phóng; phóng khoáng

气魄大;勇往直前

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气概 qìgài 豪迈 háomài

    - khí khái hào hùng

  • volume volume

    - 豪迈 háomài de 事业 shìyè

    - sự nghiệp hào hùng

  • volume volume

    - 豪迈 háomài de 革命 gémìng 气概 qìgài

    - khí phách cách mạng hào hùng.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 豪迈 háomài

    - tính tình hào phóng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪迈

  • volume volume

    - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 豪迈 háomài

    - tính tình hào phóng.

  • volume volume

    - 气概 qìgài 豪迈 háomài

    - khí khái hào hùng

  • volume volume

    - 豪迈 háomài de 事业 shìyè

    - sự nghiệp hào hùng

  • volume volume

    - 豪迈 háomài de 革命 gémìng 气概 qìgài

    - khí phách cách mạng hào hùng.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 赡养 shànyǎng 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.

  • volume volume

    - shì 富豪 fùháo yǒu 财力 cáilì 买下 mǎixià 这栋 zhèdòng lóu

    - Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.

  • volume volume

    - 向前 xiàngqián mài le 一大步 yīdàbù

    - Anh ấy bước một bước dài về phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMS (卜一尸)
    • Bảng mã:U+8FC8
    • Tần suất sử dụng:Cao