Đọc nhanh: 褊狭 (biển hiệp). Ý nghĩa là: chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp; eo hẹp; nhỏ nhen; nghèo nàn. Ví dụ : - 土地褊狭。 đất đai chật hẹp. - 气量褊狭。 tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen
褊狭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chật hẹp; hẹp hòi; nhỏ hẹp; eo hẹp; nhỏ nhen; nghèo nàn
狭小
- 土地 褊狭
- đất đai chật hẹp
- 气量 褊狭
- tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褊狭
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 土地 褊狭
- đất đai chật hẹp
- 性情 褊急
- nóng tính; tính tình nóng nảy
- 气量 褊狭
- tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 他 是 一个 心地狭窄 的 人
- Anh ấy là người tâm địa hẹp hòi.
- 我 说 的 是 较 狭义 的 教育
- Tôi đang nói về "giáo dục" theo nghĩa hẹp hơn.
- 心胸 褊窄
- lòng dạ hẹp hòi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狭›
褊›