Đọc nhanh: 阔达 (khoát đạt). Ý nghĩa là: khoát đạt.
阔达 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoát đạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔达
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亨达
- Hanh Đạt
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 美国 幅员辽阔 , 经济 发达
- Mỹ có lãnh thổ rộng lớn, kinh tế phát triển.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
达›
阔›