执念 zhí niàn
volume volume

Từ hán việt: 【chấp niệm】

Đọc nhanh: 执念 (chấp niệm). Ý nghĩa là: ám ảnh; chấp niệm; sự ám ảnh. Ví dụ : - 他对成功有执念。 Anh ấy có sự ám ảnh với thành công.. - 他的执念让他痛苦。 Sự ám ảnh của anh ấy khiến anh đau khổ.. - 执念会导致失败。 Sự ám ảnh có thể dẫn đến thất bại.

Ý Nghĩa của "执念" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

执念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ám ảnh; chấp niệm; sự ám ảnh

指对某一事物坚持不放,不能超脱

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 成功 chénggōng yǒu 执念 zhíniàn

    - Anh ấy có sự ám ảnh với thành công.

  • volume volume

    - de 执念 zhíniàn ràng 痛苦 tòngkǔ

    - Sự ám ảnh của anh ấy khiến anh đau khổ.

  • volume volume

    - 执念会 zhíniànhuì 导致 dǎozhì 失败 shībài

    - Sự ám ảnh có thể dẫn đến thất bại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执念

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 思念 sīniàn 尽头 jìntóu

    - Ôi, nỗi nhớ người vô tận!

  • volume volume

    - 争执不下 zhēngzhíbùxià

    - tranh luận không nhượng bộ.

  • volume volume

    - 执念会 zhíniànhuì 导致 dǎozhì 失败 shībài

    - Sự ám ảnh có thể dẫn đến thất bại.

  • volume volume

    - 乡土观念 xiāngtǔguānniàn

    - quan niệm về quê cha đất tổ

  • volume volume

    - duì 成功 chénggōng yǒu 执念 zhíniàn

    - Anh ấy có sự ám ảnh với thành công.

  • volume volume

    - de 执念 zhíniàn ràng 痛苦 tòngkǔ

    - Sự ám ảnh của anh ấy khiến anh đau khổ.

  • volume volume

    - 专人 zhuānrén 纠督 jiūdū 项目 xiàngmù 执行 zhíxíng

    - Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.

  • volume volume

    - 执着 zhízhuó 自己 zìjǐ de 信念 xìnniàn

    - Anh ấy kiên trì với niềm tin của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Niệm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OINP (人戈弓心)
    • Bảng mã:U+5FF5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao